XE LU HAMM 311D
Loại | Mái che cứng | |
Trọng lượng vận hành | 11,220 kg | |
Trong lượng vận hành tối đa | 11,440 kg | |
Chiều rộng trống lu | 2,140 mm | |
Động cơ | CUMMINS 4BT AA 3.9 | |
Tần số rung, trước I/II | 32/40 Hz | |
Biên độ rung, trước I/II | 1,83/0,77 mm | |
Lực ly tâm, trước I/II | 240/158 kN | |
Nước sản xuất | Ấn Độ |
XE LU HAMM HD 75
Model | HD 75 |
Loại | Lu rung 2 trống thép |
Trọng lượng vận hành với Cabin | 7 670 kg |
Chiều rộng trống | 1 680 / 1 680 mm |
Tiêu chuẩn khí thải | EU Stage IIIA / EPA Tier 4i |
Thương hiệu | Hamm |
Xuất xứ | Đức |
Địa điểm | Hà Nội, Đà Nẵng, Đồng Nai |
Options | Nhiều lưỡi cắt và ép mép thảm giúp thảm nhựa không cần ván khuôn |
XE LU HAMM 3410
Model | 3410 |
Loại | Lu rung 1 trống trơn |
Trọng lượng vận hành tối đa | 12 260 kg |
Chiều rộng trống | 2 140 mm |
Tiêu chuẩn khí thải | EU Stage IIIA / EPA Tier 3 |
Thương hiệu | Hamm |
Xuất xứ | Đức |
Địa điểm | Hà Nội, Đà Nẵng, Đồng Nai |
Options | Cabin, máy lạnh, bộ cảm biến đầm nén nhập khẩu trực tiếp từ Đức |
XE LU HAMM HD+ 120 VV
Model | HD+ 120 VV |
Loại | Lu rung 2 trống thép |
Trọng lượng vận hành với Cabin | 12 570 kg |
Chiều rộng trống | 1 980 / 1 980 mm |
Tiêu chuẩn khí thải | EU Stage IIIA / EPA Tier 3 |
Thương hiệu | Hamm |
Xuất xứ | Đức |
Địa điểm | Hà Nội, Đà Nẵng, Đồng Nai |
Options | Nhiều lưỡi cắt và ép mép thảm giúp thảm nhựa không cần ván khuôn |
XE LU HAMM HD+ 90 VO
Model | HD+ 90 VO |
Loại | Lu rung 2 trống thép |
Trọng lượng vận hành với Cabin | 9 680 kg |
Chiều rộng trống | 1 680 / 1 680 mm |
Tiêu chuẩn khí thải | EU Stage IIIA / EPA Tier 3 |
Thương hiệu | Hamm |
Xuất xứ | Đức |
Địa điểm | Hà Nội, Đà Nẵng, Đồng Nai |
Options | Nhiều lưỡi cắt và ép mép thảm giúp thảm nhựa không cần ván khuôn |
XE TRẢI NHỰA VOGELE SUPER 1803-3
Model | SUPER 1803-3 |
Loại | máy trải nhựa bánh lốp |
Động cơ | Cummins, QSB6.7-C170, 127 kW |
Bàn đầm | AB 500, AB 600 |
Chiều rộng trải tối đak | 8 m |
Năng suất trải | 700 tấn / giờ |
Thương hiệu | Vogele |
Xuất xứ | Đức |
Địa điểm | Hà Nội, Đà Nẵng, Đồng Nai |
XE TRẢI NHỰA VOGELE SUPER 2100-3
Model | SUPER 2100-3 |
Loại | máy trải nhựa bánh xích |
Động cơ | Cummins, QSB6.7-C240, 179 kW |
Bàn đầm | AB 500, AB 600, SB 300, SB 300 HD |
Chiều rộng trải tối đak | 13 m |
Năng suất trải | 1100 tấn / giờ |
Thương hiệu | Vogele |
Xuất xứ | Đức |
Địa điểm | Hà Nội, Đà Nẵng, Đồng Nai |
XE TRẢI NHỰA VOGELE SUPER 1900-3
Model | SUPER 1900-3 |
Loại | máy trải nhựa bánh xích |
Động cơ | Cummins, QSB6.7-C203, 151 kW |
Bàn đầm | AB 500, AB 600, SB 300, SB 300 HD |
Chiều rộng trải tối đak | 11 m |
Năng suất trải | 900 tấn / giờ |
Thương hiệu | Vogele |
Xuất xứ | Đức |
Địa điểm | Hà Nội, Đà Nẵng, Đồng Nai |
XE TRẢI NHỰA VOGELE SUPER 1800-3
Model | SUPER 1800-3 |
Loại | máy trải nhựa bánh xích |
Động cơ | Cummins, QSB6.7-C170, 127 kW |
Bàn đầm | AB 500, AB 600, SB 300, SB 300 HD |
Chiều rộng trải tối đak | 10 m |
Năng suất trải | 700 tấn / giờ |
Thương hiệu | Vogele |
Xuất xứ | Đức |
Địa điểm | Hà Nội, Đà Nẵng, Đồng Nai |
XE TRẢI NHỰA VOGELE SUPER 1600
Model | SUPER 1600 |
Loại | máy trải nhựa bánh xích |
Động cơ | Cummins, QSB4.5-C155, 116 kW |
Bàn đầm | AB 480 |
Chiều rộng trải tối đa | 6.3 m |
Năng suất trải | 600 tấn / giờ |
Thương hiệu | Vogele |
Xuất xứ | Đức |
Địa điểm | Hà Nội, Đà Nẵng, Đồng Nai |