Mô tả
KÍCH THƯỚC VÀ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CỦA XE LU HAMM HD 75 K
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CỦA XE LU HAMM HD 75 K
|
 |
|
|
HD 75 K |
TRỌNG LƯỢNG |
Trọng lượng vận hành với Cabin |
kg |
7 335 |
Trọng lượng vận hành với ROPS |
kg |
7 070 |
Trọng lượng vận hành tối đa |
kg |
9 790 |
Tải tĩnh phân bổ trên trống, trước |
kg/cm |
23.1 |
Phân loại theo tiêu chuẩn pháp |
|
17,4.8,6/VX1.PLO |
 |
KÍCH THƯỚC MÁY |
Chiều dài tổng thể (L) |
mm |
4 340 |
Chiều cao tổng thể với cabin (H) |
mm |
2 940 |
Chiều cao vận chuyển, nhỏ nhất (HI) |
mm |
2 260 |
Chiều dài cơ sở |
mm |
3 200 |
Bề rộng tổng thể (B) |
mm |
1 790 |
Chiều rộng làm việc tối đa |
mm |
1 750 |
Khoảng sáng gầm, trái / phải |
mm |
780 / 780 |
Bán kính quay vòng, bên trong |
mm |
4 084 |
KÍCH THƯỚC TRỐNG LU |
Bề rộng trống lu, trước (X) |
mm |
1 680 |
Đường kính trống lu, trước |
mm |
1 140 |
Bề dày trống lu, trước, trước |
mm |
17 |
Loại trống lu, trước |
|
Trống trơn |
Bố trí lệch trống, trái / phải |
mm |
100 |
KÍCH THƯỚC LỐP XE |
Kích cỡ lốp xe, sau |
|
11.00 – 20 |
Bề rộng làm việc, sau |
mm |
1 620 |
Số lượng lốp, sau |
|
4 |
ĐỘNG CƠ DIESEL |
Nhà sản xuất |
|
DEUTZ |
Loại |
|
TD 2011 L04 W |
Số xy lanh |
|
4 |
Công suất định mức ISO 14396, kW/PS/rpm |
|
55.4 / 75.3 / 2 500 |
Công suất định mức SAE J1349, kW/HP/rpm |
|
55.4 / 74.2 / 2 500 |
Tiêu chuẩn khí thải |
|
EU Stage IIIA / EPA Tier 4i |
HỆ THỐNG DẪN ĐỘNG |
Vận tốc làm việc |
km/h |
0 – 6.3 |
Tốc độ di chuyển |
km/h |
0 – 12.6 |
Khả năng leo dốc, rung on /off |
% |
30 / 40 |
HỆ THỐNG RUNG |
Tần số rung, trước I / II |
Hz |
48 / 58 |
Biên độ rung, trước I / II |
mm |
0.61 / 0.33 |
Lực li tâm, trước I / II |
kN |
77 / 63 |
HỆ THỐNG LÁI |
Góc chênh +/- |
° |
10 |
Kiểu lái |
|
Kiểu khớp xoay |
DUNG TÍCH THÙNG NHIÊN LIỆU |
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
140 |
Dùng tích thùng nước |
lít |
580 |
Dung tích thùng nước phụ |
lít |
11 |
ĐỘ ỒN |
Độ ồn, lý thuyết |
LW(A) |
106 |
Độ ồn, thực tế |
LW(A) |
106 |
TỔNG QUAN CÁC ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT NỔI BẬT CỦA XE LU HAMM HD 75 K
 |
1. Cabin tiêu chuẩn chống lăn, chống lật với góc quan sát xung quanh tuyệt vời, toàn phạm vi làm việc. Trang bị cổng cắm sạc 12 V, nhiều ngăn chứa đồ, điều hòa (option) |
2. Mái che tiêu chuẩn ROPS |
3. Ghế lái thoải mái với nhiều trang bị kèm theo. Ghế có thể xoay trái, xoay phải, điều chỉnh được độ cao, độ ngả lưng và góc nghiêng. |
4. Trang bị khớp nối 3 điểm độc quyền, phân bổ đều trọng lượng, cho cảm giác lai mượt mà |
5. Động cơ 4 xy lanh, làm mát bằng nước, mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu. Đạt tiêu chuẩn khí thải EU Stage IIIA / Tier 4i |
6. Đa dạng loại trống lu: VV, VO hay kết hợp trống trơn rung và bánh lốp sau (VT) |
7. Bộ cắt và ép mép nhựa đường (Option) |
8. Hệ thống phun nước |
9. Kiểm soát tần số rung (Option) |
10. Bộ đo chất lượng đầm nén HCQ (Option) |
Xem chi tiết sản phẩm tại: https://mdx.vn/xe-lu-hamm-hd-75-k
CÁC SẢN PHẨM XE LU 1 BÁNH THÉP VÀ XE LU 2 BÁNH THÉP KHÁC
[metaslider id=2098]
NÊN MUA MÁY XÂY DỰNG CHÍNH HÃNG, CHẤT LƯỢNG TỐT NHẤT Ở ĐÂU


Quý khách có nhu cầu mua xe lu Hamm HD 75 K, vui lòng gọi ngay tới Hotline 0906 702 060 (Mr.Tuyến). Ngoài ra quý khách cũng có thể đến xem trực tiếp tại các Văn phòng đại diện của VITRAC:
CÔNG TY CP TỔNG CÔNG TY VĨNH PHÚ
VĂN PHÒNG MIỀN NAM
Địa chỉ: Số 990, xa lộ Hà Nội, KP2, phường Bình Đa, Tp. Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai.
Điện thoại: 02513 831 615 – Fax: 02513 836 836
Email: vinhphu@vitrac.vn
VĂN PHÒNG MIỀN TRUNG
Địa chỉ: 150, quốc lộ 14B, thôn Thạch Nham Đông, xã Hoà Nhơn, huyện Hoà Vang, Đà Nẵng.
Điện thoại: 023 6364 4794
Email: vinhphudanang@vitrac.vn ; Facebook: MDX
VĂN PHÒNG MIỀN BẮC
Địa chỉ: Lô 1, KCN Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội.
Điện thoại: 0916 640 680
Email: vinhphuhanoi@vitrac.vn
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.